Sửa chữa gân là gì? Các nghiên cứu khoa học về Sửa chữa gân

Sửa chữa gân là quá trình y học nhằm phục hồi cấu trúc và chức năng của gân bị đứt, tổn thương hoặc thoái hóa bằng kỹ thuật khâu nối, ghép hoặc sinh học. Gân là mô liên kết chịu lực nối cơ với xương, tổn thương gân ảnh hưởng nghiêm trọng đến vận động và cần can thiệp chính xác để tránh di chứng lâu dài.

Định nghĩa sửa chữa gân

Sửa chữa gân (tendon repair) là một thủ thuật y học nhằm phục hồi sự toàn vẹn giải phẫu và chức năng sinh lý của gân bị tổn thương. Đây là can thiệp phổ biến trong chấn thương chỉnh hình, đặc biệt với các vận động viên, người lao động tay chân hoặc bệnh nhân có rối loạn thoái hóa. Gân là cấu trúc mô liên kết đặc biệt giúp truyền lực từ cơ tới xương để tạo ra chuyển động; khi bị đứt, tổn thương hoặc thoái hóa, chức năng vận động bị ảnh hưởng nghiêm trọng và đòi hỏi phải can thiệp phẫu thuật hoặc thay thế sinh học.

Quy trình sửa chữa gân bao gồm khâu trực tiếp hai đầu gân bị đứt, nối ghép gân bằng vật liệu sinh học, hoặc ghép gân tự thân/dị ghép trong trường hợp tổn thương mất đoạn. Kết quả điều trị phụ thuộc nhiều vào vị trí tổn thương, mức độ tổn thương, thời gian can thiệp và chương trình phục hồi chức năng sau mổ.

Các vị trí gân thường được sửa chữa bao gồm:

  • Gân gót (Achilles tendon): tổn thương phổ biến trong thể thao.
  • Gân gấp và duỗi ngón tay: thường gặp trong tai nạn lao động hoặc sinh hoạt.
  • Gân cơ nhị đầu, gân chóp xoay (rotator cuff): gặp ở người lớn tuổi hoặc do hoạt động lặp lại.

Cấu trúc sinh học và chức năng của gân

Gân được cấu tạo chủ yếu từ collagen type I – loại sợi có khả năng chịu lực kéo cao, được tổ chức thành các bó sợi song song. Các sợi collagen này nằm trong chất nền ngoại bào có chứa proteoglycan, nước và các tế bào nguyên bào sợi gân (tenocytes), giúp duy trì độ bền và khả năng tái tạo mô.

Cấu trúc phân lớp của gân gồm:

Thành phầnMô tảVai trò
EndotenonLớp bao quanh từng bó nhỏ sợi collagenHỗ trợ mạch máu và thần kinh đi qua
EpitenonLớp bao bọc toàn bộ bó gânTăng độ trượt giữa các bó sợi
ParatenonLớp mô liên kết lỏng lẻo bên ngoàiGiúp nuôi dưỡng và bảo vệ

Do có rất ít mạch máu đi vào nên gân có khả năng tái tạo rất hạn chế khi bị tổn thương. Tổn thương không được xử lý đúng cách có thể dẫn đến viêm mạn tính, xơ hóa và hạn chế vận động vĩnh viễn.

Phân loại tổn thương gân

Việc phân loại tổn thương gân giúp bác sĩ xác định phương pháp điều trị phù hợp. Dựa vào nhiều yếu tố như nguyên nhân, mức độ và vị trí, tổn thương gân có thể được chia thành các loại cơ bản sau:

  • Theo thời điểm:
    • Cấp tính: xảy ra ngay sau chấn thương, thường gặp trong tai nạn thể thao, tai nạn lao động.
    • Mạn tính: kết quả của viêm kéo dài hoặc thoái hóa (tendinosis).
  • Theo mức độ:
    • Đứt toàn phần: gân đứt hoàn toàn, mất chức năng vận động ngay lập tức.
    • Đứt bán phần: một phần sợi gân còn nguyên nhưng chức năng giảm sút rõ rệt.
  • Theo vị trí giải phẫu:
    • Gân bám tận vào xương (enthesis) – thường khó khâu do căng lực kéo.
    • Phần thân gân – thuận lợi hơn cho khâu nối trực tiếp.

Ví dụ phổ biến là đứt gân Achilles do nhảy cao hoặc tăng tốc đột ngột. Đối với gân gấp ngón tay, tổn thương thường do vật sắc cắt đứt. Trong khi đó, các gân chóp xoay vai thường thoái hóa dần theo thời gian, đặc biệt ở người trên 50 tuổi.

Các chỉ định và chống chỉ định phẫu thuật sửa gân

Không phải tất cả tổn thương gân đều cần phẫu thuật. Chỉ định can thiệp thường dựa trên yếu tố chức năng, nhu cầu vận động của bệnh nhân, loại gân tổn thương và hiệu quả dự kiến của điều trị bảo tồn.

Các chỉ định phẫu thuật phổ biến:

  • Đứt gân hoàn toàn, đặc biệt ở các vùng chức năng cao (ví dụ: gân Achilles, gân gấp ngón tay).
  • Đứt bán phần kèm theo triệu chứng đau kéo dài, giảm vận động dù đã điều trị bảo tồn.
  • Gân bị co rút hoặc tiêu ngắn sau chấn thương không xử lý sớm.
  • Bệnh nhân trẻ, hoạt động thể thao chuyên nghiệp hoặc lao động nặng.

Chống chỉ định hoặc cần trì hoãn phẫu thuật:

  • Nhiễm trùng tại vị trí tổn thương hoặc mô lân cận chưa được kiểm soát.
  • Toàn trạng yếu: suy tim, đái tháo đường không kiểm soát, suy giảm miễn dịch.
  • Không thể hợp tác điều trị hậu phẫu: rối loạn tâm thần, sa sút trí tuệ.

Bác sĩ sẽ đánh giá toàn diện dựa trên thăm khám lâm sàng, xét nghiệm hình ảnh (MRI, siêu âm), và tiên lượng phục hồi để quyết định thời điểm và phương pháp sửa gân tối ưu.

Kỹ thuật sửa chữa gân

Các kỹ thuật sửa chữa gân hiện nay được chia thành ba nhóm chính: khâu trực tiếp, ghép gân và sử dụng vật liệu sinh học tổng hợp. Việc lựa chọn kỹ thuật phụ thuộc vào mức độ tổn thương, vị trí gân và thời gian kể từ khi chấn thương. Trong đa số trường hợp đứt gân cấp tính, khâu nối trực tiếp là lựa chọn đầu tay.

1. Khâu trực tiếp: Áp dụng cho các tổn thương không mất đoạn, với đầu gân còn nguyên vẹn. Một số kỹ thuật khâu phổ biến:

  • Kessler: Sử dụng chỉ khâu qua lại giữa hai đầu gân, cho độ bền cao và phân phối lực tốt.
  • Modified Bunnell: Được dùng ở gân có tiết diện nhỏ như gân ngón tay.
  • Krackow: Khâu lặp lại theo hình dích dắc dọc chiều dài gân, thường dùng cho gân lớn như Achilles.

Các kỹ thuật khâu thường kết hợp cả khâu lõi và khâu bao gân để tăng độ chắc chắn. Sức chịu lực của mối khâu phụ thuộc vào: Tensile StrengthNumber of Suture Loops×Thread Strength\text{Tensile Strength} \propto \text{Number of Suture Loops} \times \text{Thread Strength}

2. Ghép gân: Được chỉ định trong các trường hợp gân bị mất đoạn hoặc co rút quá xa. Có thể dùng:

  • Tự ghép: lấy gân Palmaris longus hoặc plantaris của chính bệnh nhân.
  • Dị ghép: sử dụng gân hiến tặng đã xử lý vô trùng.
Ghép gân cần được cố định chắc chắn và đi kèm với chương trình phục hồi kéo dài hơn.

3. Vật liệu tổng hợp: Trong một số trường hợp đặc biệt, vật liệu sinh học tổng hợp như polyethylene siêu bền hoặc khung polymer sinh học (scaffold) có thể được dùng làm cầu nối hoặc gia cố tại vị trí khâu gân. Nghiên cứu gần đây còn thử nghiệm các khung in 3D phủ collagen để tăng khả năng tái tạo mô gân tự nhiên.

Hồi phục và vật lý trị liệu sau phẫu thuật

Sau phẫu thuật sửa gân, bệnh nhân phải trải qua quá trình hồi phục kéo dài để đạt được chức năng vận động tối ưu. Kế hoạch phục hồi cần cá nhân hóa và giám sát chặt chẽ bởi chuyên gia vật lý trị liệu. Mục tiêu là phục hồi biên độ vận động, sức mạnh và khả năng phối hợp mà không gây tổn thương lại gân vừa khâu.

Giai đoạn phục hồi được chia làm ba pha chính:

Giai đoạnThời gianMục tiêu
1. Bảo vệTuần 0–3Tránh căng kéo, giảm viêm, duy trì vị trí khâu
2. Vận động sớm có kiểm soátTuần 3–6Tăng nhẹ biên độ, tránh dính gân
3. Phục hồi chức năngSau tuần 6Tăng dần sức mạnh, trở lại hoạt động chức năng

Kỹ thuật phục hồi bao gồm các bài tập vận động chủ động, kéo giãn có kiểm soát, trị liệu siêu âm, kích thích điện và massage mô mềm. Bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt để tránh nguy cơ đứt lại hoặc hình thành mô sẹo xơ dính.

Biến chứng và nguy cơ liên quan

Phẫu thuật sửa gân là can thiệp kỹ thuật cao nhưng vẫn tồn tại nguy cơ biến chứng đáng kể nếu không kiểm soát đúng. Một số biến chứng phổ biến gồm:

  • Dính gân: xảy ra khi mô sẹo phát triển quá mức, làm hạn chế chuyển động do gân không trượt được trong bao.
  • Đứt lại gân: thường xảy ra khi vận động quá sớm hoặc lực căng vượt quá sức chịu đựng của mối khâu.
  • Nhiễm trùng: đặc biệt với vết mổ sâu như vùng gót chân hoặc vùng vai, có thể gây hoại tử mô khâu.
  • Giảm cảm giác: nếu tổn thương dây thần kinh đi kèm gân như ở cổ tay hoặc bàn tay.

Yếu tố nguy cơ gồm:

  • Tuổi cao, tiểu đường, hút thuốc lá.
  • Chế độ dinh dưỡng kém sau mổ.
  • Không tuân thủ phục hồi chức năng.

Việc theo dõi hậu phẫu chặt chẽ, dùng kháng sinh dự phòng và huấn luyện bệnh nhân hợp tác là thiết yếu để phòng biến chứng.

Nghiên cứu và hướng phát triển mới

Y học hiện đại đang chuyển hướng sang tăng cường sinh học (biological augmentation) trong sửa chữa gân. Các chiến lược tiên tiến bao gồm:

  • Tế bào gốc trung mô (MSC): tiêm trực tiếp vào vị trí khâu hoặc phối hợp với scaffold giúp tăng sinh collagen type I.
  • Hydrogel sinh học: tạo ma trận tạm thời cho tế bào tái tạo mô, tăng cường khả năng kết dính.
  • In mô 3D: sản xuất khung gân cá thể hóa bằng vật liệu sinh học, tương thích cấu trúc bệnh nhân.
  • Gene therapy: đang được nghiên cứu để kích thích yếu tố tăng trưởng nội sinh như TGF-β, IGF-1 tại vị trí tổn thương.

Một ví dụ nổi bật: nghiên cứu Nature Biomedical Engineering (2022) cho thấy hydrogel kết hợp MSC làm tăng đáng kể tốc độ lành gân ở chuột và đang được thử nghiệm lâm sàng giai đoạn đầu ở người.

Tài liệu tham khảo

  1. Voleti, P., Buckley, M.R., & Soslowsky, L.J. (2012). Tendon healing: repair and regeneration. Annual Review of Biomedical Engineering, 14, 47–71. https://doi.org/10.1146/annurev-bioeng-071811-150122
  2. Maffulli, N., Longo, U.G., Gougoulias, N., Caine, D., & Denaro, V. (2009). Sport injuries: a review of outcomes. British Medical Bulletin, 91(1), 95–121. https://doi.org/10.1093/bmb/ldp007
  3. Liu, Y., Ramanath, H.S., & Wang, D.A. (2008). Tendon tissue engineering using scaffold approaches. Journal of Tissue Engineering and Regenerative Medicine, 2(5), 221–230. https://doi.org/10.1002/term.89
  4. Nature Biomedical Engineering (2022). Tendon regeneration via hydrogel-MSC systems. https://www.nature.com/articles/s41536-022-00213-w
  5. Johns Hopkins Medicine – Tendon Repair Surgery. https://www.hopkinsmedicine.org/health/treatment-tests-and-therapies/tendon-repair-surgery

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sửa chữa gân:

Phát triển phương pháp kiểm tra đất bằng DTPA cho kẽm, sắt, mangan và đồng Dịch bởi AI
Soil Science Society of America Journal - Tập 42 Số 3 - Trang 421-428 - 1978
Tóm tắtMột phương pháp kiểm tra đất DTPA đã được phát triển để nhận diện các loại đất gần trung tính và đất vôi có hàm lượng Zn, Fe, Mn, hoặc Cu không đủ cho năng suất cây trồng tối đa. Chất triết suất gồm 0.005M DTPA (axit diethylenetriaminepentaacetic), 0.1M triethanolamine, và 0.01M...... hiện toàn bộ
#DTPA; kiểm tra đất; Zn; Fe; Mn; Cu; triết suất đệm; quang phổ hấp thu nguyên tử; dinh dưỡng cây trồng; phương pháp chuẩn hóa; đất gần trung tính; đất vôi; diethylenetriaminepentaacetic
Kết quả sửa chữa bằng nút chỉ của hội chứng khớp liên kết xương mác-xương chày gần Dịch bởi AI
Foot and Ankle International - Tập 32 Số 3 - Trang 250-256 - 2011
Nền tảng: Gần đây, thiết bị nút chỉ đã được khuyến nghị như một phương pháp đơn giản và hiệu quả để sửa chữa hội chứng khớp liên kết. Những người ủng hộ thiết bị này đã trích dẫn việc đứng vững sớm hơn và loại bỏ nhu cầu tháo gỡ thiết bị như là những lợi thế tiềm năng so với vít kim loại. Tuy nhiên, các báo cáo hiện có thường có thời gian theo dõi ngắn. V...... hiện toàn bộ
Di chuyển tế bào sau khi ghép mô synovium tại vị trí sửa chữa gân Dịch bởi AI
HAND - - 2012
Nền tảngGần đây chúng tôi đã báo cáo rằng các ghép mô synovium từ bao gân có khả năng tăng tốc độ hồi phục gân khi được cấy vào vị trí sửa chữa. Mục tiêu của nghiên cứu này là điều tra ảnh hưởng của hướng ghép synovium sau khi cấy ghép, bằng cách so sánh khả năng di cư của các tế bào từ bề mặt tạng và bề mặt thành vào gân trong mô hình nuôi cấy mô chó.... hiện toàn bộ
#ghép mô synovium #di cư tế bào #sửa chữa gân #mô hình nuôi cấy mô chó
Khuyến nghị trong phục hồi chức năng cho bệnh nhân trải qua phẫu thuật sửa chữa gân cơ đưa đùi: tìm kiếm tài liệu hệ thống và quy trình phục hồi chức năng dựa trên bằng chứng Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 142 - Trang 3165-3182 - 2021
Hình ảnh học tiên tiến về khớp hông và các phát hiện phẫu thuật đã chỉ ra rằng một nguyên nhân phổ biến của hội chứng đau ở mấu chuyển lớn (GTPS) là rách gân cơ đưa đùi (HAT). Truyền thống, những bệnh nhân này thường được điều trị không phẫu thuật, thường chỉ mang lại giảm đau tạm thời. Gần đây, có sự gia tăng công bố các nghiên cứu trình bày kết quả của can thiệp phẫu thuật. Đã có nhiều phương ph...... hiện toàn bộ
#Hội chứng đau ở mấu chuyển lớn #rách gân cơ đưa đùi #phục hồi chức năng #phẫu thuật #bệnh lý khớp hông.
Khiếm khuyết vách ngăn thất Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 1 - Trang 311-322 - 1999
Khiếm khuyết vách ngăn thất (VSD) là bệnh tim bẩm sinh phổ biến nhất được phát hiện ở trẻ em. Do việc đóng bàng diễn ra thường xuyên, bệnh nhân có VSD nhỏ nên được theo dõi lâm sàng mà không có giới hạn nào ngoài việc dự phòng viêm nội tâm mạc. Việc cấp cứu phẫu thuật chỉ được khuyến nghị cho các khiếm khuyết nhỏ có các tổn thương liên quan đáng kể như hở van động mạch chủ, sa van động mạch chủ, c...... hiện toàn bộ
#khiếm khuyết vách ngăn thất #bệnh tim bẩm sinh #hở van #sửa chữa phẫu thuật #thuốc lợi tiểu #điều trị suy tim
Cụm bệnh ung thư gan và di cư: Phân tích địa lý về dữ liệu tần suất tại Ontario 1998–2002 Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 7 - Trang 1-8 - 2008
Ung thư gan không phổ biến ở Canada nói chung; tuy nhiên, sự cụm lại của bệnh này gây ra nhiều mối quan ngại. Chúng tôi thực hiện một phân tích không gian để xác định sự biến đổi địa lý của ung thư gan và mối liên hệ của nó với tỷ lệ di cư tại Ontario. Dữ liệu về tần suất ung thư gan từ năm 1998 đến 2002 được thu thập từ Đăng ký Ung thư Ontario. Khảo sát Sức khỏe Cộng đồng Canada (CCHS) vào năm 20...... hiện toàn bộ
#ung thư gan #di cư #phân tích địa lý #Ontario #tỷ lệ tần suất chuẩn theo tuổi
Mối liên hệ giữa chất lượng mô sụn sửa chữa và viêm khớp xương khớp bánh chè - xương đùi sau cấy ghép tế bào sụn tự thân qua ma trận ở lần theo dõi ba năm: một nghiên cứu cắt ngang Dịch bởi AI
International Orthopaedics - Tập 47 - Trang 2383-2390 - 2022
Để điều tra xem chất lượng của mô sửa chữa sụn có liên quan đến viêm khớp xương khớp bánh chè - xương đùi (PFOA) sau ba năm theo dõi sau khi cấy ghép tế bào sụn tự thân qua ma trận (MACI). Nghiên cứu hồi cứu này bao gồm 32 bệnh nhân đã thực hiện MACI từ tháng 10 năm 2014 đến tháng 5 năm 2018 tại viện của chúng tôi. Điểm Lysholm và điểm Thang điểm tương tác (VAS) đã được đánh giá. Điểm đánh giá mô ...... hiện toàn bộ
Lưới polypropylene trong việc sửa chữa thủng vách ngăn mũi: một nghiên cứu thử nghiệm Dịch bởi AI
Archives of oto-rhino-laryngology - Tập 274 - Trang 261-266 - 2016
Mục tiêu của nghiên cứu này là xác định hiệu quả và tính tương thích sinh học của lưới polypropylene trong việc sửa chữa các lỗ thủng vách ngăn mũi trên mô hình động vật thí nghiệm với thỏ. Một lỗ thủng vách ngăn mũi có độ dày toàn phần với đường kính gần 10 × 10 mm được tạo ra trên 12 con thỏ, sau đó lỗ thủng này được tái tạo lại bằng hai phương pháp khác nhau. Chúng tôi đã sử dụng các mảnh niêm ...... hiện toàn bộ
Tách đầu gân với tải trọng trong mô hình sửa chữa gân Achilles: so sánh chỉ khâu không tiêu với chỉ khâu tiêu Dịch bởi AI
Journal of Experimental Orthopaedics - - 2017
Đứt gân Achilles thường dẫn đến các vấn đề sức khỏe lâu dài, đặc biệt là yếu cơ bắp chân liên quan đến sự dài ra của gân. Việc sửa chữa phẫu thuật cho các trường hợp đứt gân Achilles làm giảm sự dài ra của gân. Dài ra gân là một vấn đề quan trọng trong việc phục hồi chức năng sau khi đứt gân Achilles. Một nghiên cứu đã được thực hiện để xác định sự khác biệt trong tách biệt ban đầu, sức mạnh và đặ...... hiện toàn bộ
#gân Achilles #chỉ khâu tiêu #chỉ khâu không tiêu #sửa chữa gân #tải trọng tuần hoàn
Các sự kiện bất lợi trong perioperative liên quan đến sửa chữa prolapse cơ quan chậu bằng sacropexy bảo tồn dây thần kinh: phân tích 768 ca trong suốt 10 năm Dịch bởi AI
Archives of gynecology - Tập 298 - Trang 353-361 - 2018
Mục tiêu nhằm báo cáo các sự kiện bất lợi trong perioperative liên quan đến sacropexy bảo tồn dây thần kinh cho sửa chữa prolapse cơ quan chậu (POP) và xác định các yếu tố nguy cơ có thể dự đoán các sự kiện bất lợi có thể xảy ra. Tổng cộng 768 phụ nữ đã trải qua sacropexy để sửa chữa POP bởi một bác sĩ phẫu thuật, sử dụng cùng một kỹ thuật, vượt qua giai đoạn học tập, trong khoảng thời gian 10 năm...... hiện toàn bộ
#sacropexy #prolapse cơ quan chậu #sự kiện bất lợi #bệnh đồng mắc #hệ thống phân loại Clavien–Dindo #chỉ số bệnh đồng mắc Charlson
Tổng số: 37   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4